giao du
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao du+
- Entertain friendly relations with, be firends with
- Họ giao du với nhau từ bé
They have been friends with each other from childhood
- Họ giao du với nhau từ bé
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao du"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao du":
giả dụ giá dụ giao du giao đấu giao tử giáo đầu giáo đồ - Những từ có chứa "giao du" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 684